Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ archaeopteryx, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑːrkiˈɒptərɪks/

🔈Phát âm Anh: /ˌɑːkiˈɒptərɪks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loài khủng long có cánh, được coi là liên kết giữa khủng long và chim
        Contoh: The archaeopteryx is an important fossil for understanding the evolution of birds. (Archaeopteryx adalah fosil penting untuk memahami evolusi burung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'archaios' có nghĩa là 'cổ xưa' và 'pterux' có nghĩa là 'cánh', tổ hợp thành 'archaeopteryx' nghĩa là 'cánh cổ xưa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một loài khủng long có cánh, giống như một loài chim cổ xưa, giúp bạn nhớ được từ 'archaeopteryx'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ancient winged dinosaur

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Scientists study the archaeopteryx to learn more about the transition from dinosaurs to birds. (Para ilmuwan mempelajari archaeopteryx untuk mempelajari lebih lanjut tentang transisi dari dinosaurus ke burung.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the ancient world, there lived a creature called the archaeopteryx. It was a unique blend of a dinosaur and a bird, with sharp teeth and wings. One day, it decided to explore the world above the trees, flapping its wings and taking its first flight, bridging the gap between the ancient reptiles and the modern birds.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên thế giới cổ xưa, có một sinh vật tên là archaeopteryx. Nó là sự kết hợp đặc biệt giữa khủng long và chim, với răng sắc nét và cánh. Một ngày, nó quyết định khám phá thế giới trên cây cối, vẫy cánh và bay lên cao, gắn kết khoảng cách giữa loài bò sát cổ xưa và chim hiện đại.