Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ archaic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɑːrˈkeɪ.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /ɑːˈkeɪ.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cổ xưa, lạc hậu, không còn sử dụng nữa
        Contoh: The language in this book is archaic. (Bahasa dalam buku ini adalah bahasa kuno.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'archaios', có nghĩa là 'cổ xưa', từ 'archē' nghĩa là 'bắt đầu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các tư liệu văn hóa cổ xưa như tượng đá, văn bản cổ, giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ 'archaic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: ancient, old-fashioned, obsolete

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: modern, contemporary, current

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • archaic law (luật lệ cổ xưa)
  • archaic language (ngôn ngữ cổ xưa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Many archaic words are no longer used in modern English. (Banyak kata kuno tidak lagi digunakan dalam bahasa Inggris modern.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an archaic village, people still used ancient tools and spoke in an old-fashioned language. One day, a traveler brought modern technology to the village, and slowly, the archaic ways began to fade.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng cổ xưa, người dân vẫn sử dụng công cụ cổ và nói bằng ngôn ngữ lạc hậu. Một ngày nọ, một du khách đưa công nghệ hiện đại đến làng, và dần dần, những cách làm việc cổ xưa bắt đầu mất đi.