Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ archbishop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːrtʃˌbɪʃəp/

🔈Phát âm Anh: /ˈɑːrtʃˌbɪʃəp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):Giám mục đức giáo, giám mục hành phố
        Contoh: The archbishop led the ceremony. (Giám mục đức giáo dẫn dắt lễ độ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'archiepiscopus', từ 'archi-' nghĩa là 'thượng', kết hợp với 'episcopus' nghĩa là 'giám mục'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tước vị giáo hội có quyền lực cao, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'archbishop'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bishop, prelate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: layman, secular

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • archbishop of Canterbury (Giám mục Canterbury)
  • archbishopric (chức vụ giám mục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The archbishop is a high-ranking clergyman. (Giám mục đức giáo là một linh mục có thứ bậc cao.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an archbishop who was known for his wisdom and piety. He guided his congregation with love and understanding, always emphasizing the importance of compassion and forgiveness. His sermons were filled with stories that inspired people to be better and to live in harmony with one another.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giám mục đức giáo nổi tiếng về sự khôn ngoan và tín ngưỡng. Ông dẫn dắt đồng đội của mình bằng tình yêu và sự thấu hiểu, luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng trắc ẩn và sự tha thứ. Lời khuya của ông đầy những câu chuyện truyền cảm hứng cho mọi người trở nên tốt đẹp hơn và sống hòa hợp với nhau.