Nghĩa tiếng Việt của từ archipelago, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑːr.kəˈpel.ə.ɡoʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˌɑː.kiˈpel.ə.ɡəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nhóm các đảo hoặc quần đảo
Contoh: Indonesia is known as the 'Emerald of the Equator' because of its beautiful archipelago. (Indonesia được biết đến như là 'Ngọc lục bảo của Xích Đạo' vì quần đảo xinh đẹp của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'arkhi-' có nghĩa là 'thống trị' và 'pélagos' có nghĩa là 'biển rộng'. Được sử dụng đầu tiên với nghĩa là 'quần đảo của Aegean Sea'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của những đảo xinh đẹp trên biển, như quần đảo Indonesia.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- quần đảo, nhóm đảo
Từ trái nghĩa:
- đất liền
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- archipelago nation (đất nước quần đảo)
- archipelago ecosystem (hệ sinh thái quần đảo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The Philippines is an archipelago consisting of more than 7,000 islands. (Philippines là một quần đảo bao gồm hơn 7.000 hòn đảo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the heart of an archipelago, there was a hidden island known for its untouched beauty. The island was a paradise for explorers and adventurers who dreamt of discovering new lands. Each island in the archipelago had its own unique flora and fauna, making the region a treasure trove of biodiversity. The locals believed that the spirits of the sea protected their archipelago, ensuring its tranquility and prosperity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm một quần đảo, có một hòn đảo giấu mặt đến tên vì vẻ đẹp chưa từng có. Hòn đảo là thiên đường cho những nhà thám hiểm và phiêu lưu thủ mơ ước khám phá đất mới. Mỗi hòn đảo trong quần đảo đều có thực vật và động vật độc đáo của riêng nó, biến khu vực này thành một kho báu đa dạng sinh học. Người dân địa phương tin rằng những linh hồn của biển bảo vệ quần đảo của họ, đảm bảo sự yên bình và thịnh vượng.