Nghĩa tiếng Việt của từ architect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːrkɪtekt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɑːkɪtekt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thiết kế công trình kiến trúc
Contoh: The architect designed a beautiful building. (Arsitek merancang bangunan yang indah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'architectus', kết hợp từ 'archi-' nghĩa là 'chủ yếu' và 'tectum' nghĩa là 'xây dựng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi qua một công trình kiến trúc độc đáo, điều này làm bạn nhớ đến người thiết kế nó, 'kiến trúc sư'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- designer, planner, draftsman
Từ trái nghĩa:
- destroyer, demolisher
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lead architect (kiến trúc sư độc lập)
- chief architect (kiến trúc sư trưởng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The architect's vision transformed the city. (Tầm nhìn của kiến trúc sư đã thay đổi thành phố.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an architect who designed a magical city. Every building was unique and beautiful, making the city a wonder to behold. People from all over the world came to see the architect's creations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kiến trúc sư đã thiết kế một thành phố kỳ diệu. Mỗi tòa nhà đều độc đáo và xinh đẹp, khiến thành phố trở nên kỳ vĩ để chiêm ngưỡng. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến đây để xem những tác phẩm của kiến trúc sư.