Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ architecture, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːrkɪˌtɛktʃər/

🔈Phát âm Anh: /ˈɑːkɪtektʃə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoa học thiết kế, xây dựng các công trình xây dựng, tổ chức kiến trúc của một nơi nào đó
        Contoh: The architecture of the building is stunning. (Kiến trúc của tòa nhà thật đáng kinh ngạc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'architectura', từ 'architectus' (người thiết kế), kết hợp với hậu tố '-ura'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các tòa nhà độc đáo, các kiến trúc sư nổi tiếng như Frank Lloyd Wright, và các kiểu kiến trúc như Gothic hay Modern.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: design, structure, building style

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disorganization, chaos

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • modern architecture (kiến trúc hiện đại)
  • classical architecture (kiến trúc cổ điển)
  • sustainable architecture (kiến trúc bền vững)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The architecture of the ancient temple is fascinating. (Kiến trúc của ngôi đền cổ là rất hấp dẫn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a city known for its unique architecture. Each building told a story, from the ancient temple with its intricate designs to the modern skyscraper that reached for the sky. People came from all over to marvel at the architecture, which was a blend of history and innovation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố nổi tiếng với kiến trúc độc đáo của nó. Mỗi tòa nhà đều kể một câu chuyện, từ ngôi đền cổ với những thiết kế phức tạp đến tòa nhà chọc trời hiện đại. Mọi người từ khắp nơi đến đây để ngạc nhiên trước kiến trúc, là sự kết hợp của lịch sử và sáng tạo.