Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ archive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːr.kaɪv/

🔈Phát âm Anh: /ˈɑːr.kaɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kho lưu trữ, bộ sưu tập các tài liệu, tập tin được lưu trữ
        Contoh: The library has a large archive of historical documents. (Perpustakaan memiliki arsip besar dokumen sejarah.)
  • động từ (v.):lưu trữ, đưa vào kho lưu trữ
        Contoh: Please archive these old files. (Mohon arsipkan file-file lama ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'archīum' hoặc 'archīvum', liên quan đến việc lưu trữ và bảo quản tài liệu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một kho lớn chứa đầy các tài liệu và tập tin cũ, giống như một tổ ong lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: repository, collection, store
  • động từ: store, preserve, file

Từ trái nghĩa:

  • động từ: discard, delete

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • digital archive (kho lưu trữ số)
  • archive file (tập tin lưu trữ)
  • archive system (hệ thống lưu trữ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The museum's archive contains many valuable artifacts. (Arsip museum mengandung banyak artefak berharga.)
  • động từ: All the emails were archived for future reference. (Semua email disimpan dalam arsip untuk referensi masa depan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a vast library, there was an archive filled with ancient scrolls and documents. Each day, the archivist would carefully archive new discoveries, preserving them for future generations. One day, a mysterious scroll was found, revealing secrets of the past. The archivist knew this was a precious addition to the archive.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thư viện rộng lớn, có một kho lưu trữ đầy cuộn chứng từ và tài liệu cổ. Hàng ngày, người quản lý kho lưu trữ sẽ cẩn thận lưu trữ những khám phá mới, bảo quản chúng cho các thế hệ tương lai. Một ngày nọ, một cuộn chứng từ bí ẩn được tìm thấy, tiết lộ bí mật của quá khứ. Người quản lý biết đây là một phần thêm quý giá cho kho lưu trữ.