Nghĩa tiếng Việt của từ arctic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːrk.tɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈɑːk.tɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc hoặc có liên quan đến Bắc Cực
Contoh: The arctic region is known for its cold climate. (Khu vực Bắc Cực nổi tiếng với khí hậu lạnh.) - danh từ (n.):khu vực Bắc Cực
Contoh: Many explorers have ventured into the arctic. (Nhiều nhà thám hiểm đã khám phá khu vực Bắc Cực.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'arctos', có nghĩa là 'bắc', 'cực bắc'. Được sử dụng để chỉ khu vực cực bắc của Trái Đất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến băng giá, tuyết, và động vật như chú gấu bắc cực khi nghĩ đến từ 'arctic'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: polar, frigid
- danh từ: North Pole, polar region
Từ trái nghĩa:
- tính từ: tropical, warm
- danh từ: tropics, equator
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- arctic conditions (điều kiện lạnh giá)
- arctic circle (vòng cực bắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The arctic fox has a thick fur to survive the cold. (Chú cáo Bắc Cực có lông dày để sống sót trong cái lạnh.)
- danh từ: Scientists study the arctic to understand climate change. (Các nhà khoa học nghiên cứu khu vực Bắc Cực để hiểu về biến đổi khí hậu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the arctic land, there lived a brave arctic fox. It had to adapt to the harsh arctic conditions to survive. One day, it encountered a group of scientists who were studying the effects of climate change in the arctic. The fox, curious about their activities, watched them closely, unaware that its own adaptations were a key part of their research.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong vùng đất Bắc Cực, có sống một chú cáo Bắc Cực dũng cảm. Nó phải thích nghi với điều kiện khắc nghiệt của Bắc Cực để sống sót. Một ngày nọ, nó gặp phải một nhóm các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu ở Bắc Cực. Chú cáo, tò mò về hoạt động của họ, quan sát họ một cách chăm chú, không biết rằng sự thích nghi của chính mình là một phần quan trọng trong nghiên cứu của họ.