Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ardent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːrdnt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɑːdnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nóng nảy, hăng hái, đam mê
        Contoh: He is an ardent supporter of the team. (Dia adalah pendukung bersemangat bagi tim itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ardere' nghĩa là 'đốt cháy', từ đó mà ra 'ardent' có nghĩa là 'nóng nảy, đam mê'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến ngọn lửa cháy mãnh liệt để nhớ đến tính từ 'ardent' mô tả sự hăng hái và đam mê.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: passionate, fervent, zealous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: indifferent, apathetic, unenthusiastic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ardent supporter (đấu thủ hăng hái)
  • ardent believer (người tin tưởng mãnh liệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She has an ardent love for classical music. (Dia memiliki cinta yang ghairah bagi musik klasik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an ardent lover of books named Alex. Every day, Alex would spend hours in the library, devouring every piece of literature he could find. His passion for knowledge was so fervent that it inspired others to follow in his footsteps.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đam mê sách tên Alex. Mỗi ngày, Alex dành nhiều giờ ở thư viện, tiêu thụ mọi tác phẩm văn học anh có thể tìm thấy. Đam mê kiến thức của anh ta quá mãnh liệt đến nỗi nó truyền cảm hứng cho người khác đi theo bước chân của anh ta.