Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ardor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːrdər/

🔈Phát âm Anh: /ˈɑːdə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự nóng lòng, sự hăng hái
        Contoh: His ardor for the project was evident. (Ardor nya untuk proyek itu jelas terlihat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ardor', có nghĩa là 'sự nóng', 'sự hăng hái'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang rất nóng lòng và hăng hái trong công việc, có thể là do sự say mê hoặc đam mê.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: passion, enthusiasm, fervor

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: apathy, indifference, coolness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • with ardor (với sự nóng lòng)
  • ardor for something (nóng lòng về một thứ gì đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The students showed great ardor for learning. (Para siswa menunjukkan ardor besar untuk belajar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man named Alex who had an immense ardor for music. He would spend hours practicing his guitar, dreaming of becoming a famous musician. One day, he got the chance to perform in front of a large audience, and his ardor shone through his performance, captivating everyone present.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là Alex, người có một niềm đam mê vô cùng mạnh mẽ đối với âm nhạc. Anh ấy dành hàng giờ đồng hồ luyện tập đàn guitar, mơ ước trở thành một nghệ sĩ âm nhạc nổi tiếng. Một ngày nọ, anh ấy có cơ hội biểu diễn trước một đám đông lớn, và sự nóng lòng của anh ấy phản ánh qua buổi biểu diễn, thu hút sự chú ý của mọi người.