Nghĩa tiếng Việt của từ arduous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːrdʒuəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈɑːdjuəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khó khăn, gian khổ, cần nỗ lực lớn
Contoh: Climbing that mountain is an arduous task. (Mendaki gunung itu adalah tugas yang sulit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'arduus', có nghĩa là 'cao', 'khó khăn'. Được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc leo núi, một hoạt động khó khăn và cần nỗ lực lớn, giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ 'arduous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: difficult, strenuous, tough
Từ trái nghĩa:
- tính từ: easy, effortless, simple
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- arduous journey (chuyến đi gian khổ)
- arduous task (nhiệm vụ khó khăn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The journey was arduous and tiring. (Perjalanan itu sulit dan melelahkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an arduous journey that everyone feared. It was a long and difficult path, but those who persevered found great treasures at the end. This story teaches us that arduous tasks can lead to great rewards.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chuyến đi gian khổ mà mọi người đều sợ hãi. Đó là một con đường dài và khó khăn, nhưng những người kiên trì thì tìm thấy kho báu lớn ở cuối đường. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng những công việc khó khăn có thể dẫn đến phần thưởng lớn.