Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ are, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɑːr/

🔈Phát âm Anh: /ɑː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):là, tồn tại (trong câu hỏi và câu khẳng định với 'you', 'we', 'they')
        Contoh: They are students. (Mereka adalah siswa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'arn', một dạng của 'be' với dạng nguyên mẫu 'ar-', đại diện cho các ngôi thứ hai, thứ ba và đại diện cho nhóm nhiều người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một nhóm người đang làm gì đó, như 'they are playing' (họ đang chơi) để nhớ được từ 'are'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: be, exist

Từ trái nghĩa:

  • động từ: cease, stop

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • how are you? (bạn khỏe không?)
  • where are you from? (bạn đến từ đâu?)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: We are happy. (Kita senang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there were a group of friends who were always together. They were students, and they were always helping each other with their studies. One day, they were all discussing a difficult problem, and they were determined to solve it together. 'We are in this together,' they said, and they worked hard until they finally found the answer.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn bè luôn ở bên nhau. Họ là sinh viên và luôn giúp đỡ nhau trong học tập. Một ngày, họ cùng nhau thảo luận về một vấn đề khó khăn và quyết tâm giải quyết nó cùng nhau. 'Chúng ta là một đội,' họ nói, và làm việc chăm chỉ cho đến khi cuối cùng tìm ra câu trả lời.