Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ area, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛəriə/

🔈Phát âm Anh: /ˈeəriə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khu vực, diện tích
        Contoh: The park covers a large area. (Công viên này bao phủ một diện tích lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'area', có nghĩa là 'mặt đất bị phá hủy hoặc bãi đất trống'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực trong thành phố hoặc một mảnh đất trống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: region, zone, space

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: point, dot

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • residential area (khu dân cư)
  • public area (khu công cộng)
  • open area (khu vực mở)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The area of the room is 20 square meters. (Diện tích phòng là 20 mét vuông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was an area known for its beautiful gardens. People from all around would come to see the flowers and enjoy the peaceful atmosphere. This area became a symbol of tranquility and beauty in the town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một khu vực nổi tiếng với những khu vườn đẹp. Mọi người từ khắp nơi đến đây để ngắm hoa và thưởng thức không khí yên bình. Khu vực này trở thành biểu tượng của sự yên bình và vẻ đẹp trong làng.