Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ arena, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈriː.nə/

🔈Phát âm Anh: /əˈriː.nə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sân khấu, đấu trường, nơi diễn ra một sự kiện hoặc cuộc đấu tay đôi
        Contoh: The gladiators fought in the arena. (Các chiến sĩ chiến đấu trong đấu trường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'harena', có nghĩa là 'cát', đặc biệt là cát được sử dụng trong đấu trường La Mã.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đấu trường hoặc sân khấu lớn, nơi các cuộc thi hay sự kiện trọng đại diễn ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stadium, coliseum, amphitheater

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: seclusion, isolation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • enter the arena (tham gia vào đấu trường)
  • arena of battle (đấu trường chiến đấu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The political arena is often full of conflicts. (Đấu trường chính trị thường đầy xung đột.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a grand arena, the fiercest warriors gathered to compete. The crowd cheered as each warrior entered the arena, ready to prove their strength and skill. The arena was not just a place for physical battles, but also a symbol of courage and determination.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một đấu trường kỳ thú, những chiến sĩ dũng mãnh tụ hội để thi đấu. Đám đông reo hò khi mỗi chiến sĩ bước vào đấu trường, sẵn sàng chứng tỏ sức mạnh và kỹ năng của mình. Đấu trường không chỉ là nơi cho những trận chiến vật lực, mà còn là biểu tượng của sự can đảm và quyết tâm.