Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ argon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːrɡɒn/

🔈Phát âm Anh: /ˈɑːɡɒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại khí trơ, thành phần của không khí
        Contoh: Argon is often used in light bulbs. (Argon thường được sử dụng trong bóng đèn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'argós' có nghĩa là 'lặng lẽ', được dùng để chỉ một loại khí trơ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khí argon khi bạn nhìn vào bóng đèn, nó giúp bạn nhớ đến từ 'argon'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: inert gas, noble gas

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: reactive gas, active gas

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • argon gas (khí argon)
  • argon atmosphere (môi trường argon)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The laboratory uses argon to create an inert atmosphere. (Phòng thí nghiệm sử dụng argon để tạo ra một môi trường trơ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where light bulbs were powered by different gases, Argon was the quiet hero. It didn't react with anything, keeping the bulbs safe and bright. One day, a scientist named Alex needed to create a new type of bulb. He chose Argon because of its inert nature, ensuring the bulb would last longer and shine brighter than ever before. (Trong một thế giới nơi bóng đèn được cung cấp bởi các loại khí khác nhau, Argon là anh hùng im lặng. Nó không phản ứng với bất cứ thứ gì, giữ cho bóng đèn an toàn và sáng. Một ngày nọ, một nhà khoa học tên Alex cần tạo ra một loại bóng mới. Ông chọn Argon vì tính trơ của nó, đảm bảo bóng sẽ lâu hơn và sáng hơn bao giờ hết.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới nơi bóng đèn được cung cấp bởi các loại khí khác nhau, Argon là anh hùng im lặng. Nó không phản ứng với bất cứ thứ gì, giữ cho bóng đèn an toàn và sáng. Một ngày nọ, một nhà khoa học tên Alex cần tạo ra một loại bóng mới. Ông chọn Argon vì tính trơ của nó, đảm bảo bóng sẽ lâu hơn và sáng hơn bao giờ hết.