Nghĩa tiếng Việt của từ arguable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːrɡjuəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈɑːɡjuəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể tranh cãi, có thể tranh luận
Contoh: It is arguable whether this is the best solution. (Có thể tranh cãi liệu đây có phải là giải pháp tốt nhất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'arguere' nghĩa là 'tranh cãi', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc thảo luận nóng hổi, nơi mọi người tranh cãi về một vấn đề.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- debatable, questionable, disputable
Từ trái nghĩa:
- indisputable, undeniable, incontestable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- arguable point (điểm có thể tranh cãi)
- arguable success (thành công có thể tranh cãi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- It is arguable that the new policy will improve efficiency. (Có thể tranh cãi rằng chính sách mới sẽ cải thiện hiệu suất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a meeting, the team discussed an arguable strategy for the new project. Each member had strong opinions, making the decision process challenging but engaging. (Trong một cuộc họp, đội ngũ thảo luận về một chiến lược có thể tranh cãi cho dự án mới. Mỗi thành viên có những ý kiến mạnh mẽ, làm cho quá trình ra quyết định khó khăn nhưng thú vị.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc họp, đội ngũ thảo luận về một chiến lược có thể tranh cãi cho dự án mới. Mỗi thành viên có những ý kiến mạnh mẽ, làm cho quá trình ra quyết định khó khăn nhưng thú vị.