Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ argue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːr.ɡjuː/

🔈Phát âm Anh: /ˈɑː.ɡjuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tranh cãi, tranh luận
        Contoh: They argued about the decision for hours. (Mereka berdebat tentang keputusan selama berjam-jam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'arguere', có nghĩa là 'làm sáng tỏ', 'phê phán'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc tranh cãi gay gắt giữa hai bên, âm thanh của lời nói nhanh và lấy làm tiếng ồn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: debate, dispute, quarrel

Từ trái nghĩa:

  • động từ: agree, consent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • argue for/against (tranh cãi cho/chống lại)
  • argue over (tranh cãi về)
  • argue with (tranh cãi với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She argued that the policy was unfair. (Cô ấy tranh cãi rằng chính sách đó không công bằng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, two friends argued about the best route to the beach. Each argued passionately, using maps and past experiences to support their claims. In the end, they agreed to take a new route suggested by a passerby, which turned out to be the most scenic and enjoyable.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, hai người bạn tranh cãi về con đường tốt nhất đến bãi biển. Mỗi người tranh cãi mãnh liệt, sử dụng bản đồ và kinh nghiệm quá khứ để hỗ trợ lời khẳng định của mình. Cuối cùng, họ đồng ý đi theo một con đường mới được một người đi ngang đề xuất, con đường đó hóa ra là đẹp nhất và thú vị nhất.