Nghĩa tiếng Việt của từ argument, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːr.ɡjə.mənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɑː.ɡjʊ.mənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cuộc tranh cãi, lập luận
Contoh: Their argument over money caused a big fight. (Tranh cãi về tiền của họ gây ra một cuộc cãi vã lớn.) - động từ (v.):tranh cãi, tranh luận
Contoh: They argued about the best way to solve the problem. (Họ tranh cãi về cách tốt nhất để giải quyết vấn đề.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'argumentum', từ 'arguere' nghĩa là 'làm sáng tỏ', kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh họ tranh cãi gay gắt về một vấn đề, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'argument'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dispute, debate, discussion
- động từ: dispute, debate, discuss
Từ trái nghĩa:
- danh từ: agreement, consensus
- động từ: agree, consent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make an argument (đưa ra lập luận)
- win an argument (thắng cuộc tranh cãi)
- without argument (không tranh cãi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The argument between the two politicians lasted for hours. (Cuộc tranh cãi giữa hai chính khách kéo dài hàng giờ.)
- động từ: They argued passionately about the new policy. (Họ tranh cãi mãnh liệt về chính sách mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a heated argument between two friends about the best route to the city. Each presented their argument, using maps and past experiences to support their claim. After hours of discussion, they finally agreed on a compromise route that satisfied both.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một cuộc tranh cãi gay gắt giữa hai người bạn về tuyến đường tốt nhất đến thành phố. Mỗi người đưa ra lập luận của mình, sử dụng bản đồ và kinh nghiệm quá khứ để hỗ trợ cho lời khẳng định của họ. Sau hàng giờ thảo luận, họ cuối cùng đã đồng ý về một tuyến đường hòa hợp mà thoả mãn cả hai.