Nghĩa tiếng Việt của từ argumentation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑːr.ɡjʊ.mənˈteɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌɑː.ɡjʊ.mənˈteɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lập luận, tranh luận
Contoh: The argumentation in his essay was very persuasive. (Lập luận trong bài luận của anh ta rất thuyết phục.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'argumentatio', từ 'argumentare' nghĩa là 'tranh luận', liên quan đến từ 'argue'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc thảo luận nghiêm túc trong một buổi họp, nơi mọi người đang tranh luận về một vấn đề.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: debate, discussion, reasoning
Từ trái nghĩa:
- danh từ: agreement, consensus
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- strong argumentation (lập luận mạnh mẽ)
- weak argumentation (lập luận yếu kém)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The professor's argumentation was clear and logical. (Lập luận của giáo sư rõ ràng và hợp lôgic.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the annual debate competition was the highlight of the year. This year, the topic was 'The Impact of Technology on Society'. Each participant presented their argumentation, trying to convince the audience of their perspective. The winner was the one whose argumentation was the most compelling and well-structured.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, cuộc thi tranh luận hàng năm là sự kiện nổi bật. Năm nay, chủ đề là 'Tác động của công nghệ đến xã hội'. Mỗi thí sinh trình bày lập luận của mình, cố gắng thuyết phục khán giả về quan điểm của mình. Người chiến thắng là người có lập luận hấp dẫn và cấu trúc tốt nhất.