Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aria, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːriə/

🔈Phát âm Anh: /ˈɑːriə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một đoạn ca nổi bật trong một phần nhạc opera, thường là của một nhân vật chính
        Contoh: The soprano's aria was the highlight of the opera. (Aria của nữ giới cao là điểm nhấn của buổi opera.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ý 'aria', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'aer' có nghĩa là 'không khí, âm thanh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn opera, nơi các nghệ sĩ hát với âm thanh trang trọng và ấn tượng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: solo, song

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • perform an aria (thực hiện một aria)
  • compose an aria (soạn một aria)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She sang the aria beautifully. (Cô ấy hát aria một cách đẹp đẽ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the grand opera house, the lead soprano stepped forward to perform her aria. The melody was both haunting and beautiful, capturing the essence of her character's emotions. As she sang, the audience was transported into the world of the opera, feeling every note resonate within them.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong nhà hát opera kịch trang trọng, nữ giới ca chính bước lên để thực hiện aria của cô. Giai điệu vừa đáng sợ lại vừa đẹp đẽ, bắt lộc được cảm xúc của nhân vật của cô. Khi cô hát, khán giả được dẫn dắt vào thế giới của buổi kịch, cảm nhận mỗi nốt nhạc đều rung động trong lòng mình.