Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ arise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈraɪz/

🔈Phát âm Anh: /əˈraɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xuất hiện, nổi lên
        Contoh: A problem arose during the project. (Sebuah masalah muncul selama proyek.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'arisen', dạng quá khứ của 'arise', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'arosere'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến ánh mặt trời mọc từ đằng đông, đó là lúc mọi thứ bắt đầu 'arise'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: emerge, appear, come up

Từ trái nghĩa:

  • động từ: submerge, disappear, go down

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • arise from (xuất hiện từ)
  • arise out of (nổi lên từ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Difficulties often arise in the initial stages of a project. (Kesulitan sering muncul di tahap awal proyek.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small seed lay dormant in the ground. One day, it began to arise from the soil, growing into a beautiful tree. (Dahulu kala, sebuah biji kecil berdiam diri di dalam tanah. Suatu hari, ia mulai muncul dari tanah, tumbuh menjadi pohon yang indah.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một hạt giống nằm im dưới lòng đất. Một ngày nọ, nó bắt đầu nổi lên từ đất, phát triển thành một cái cây xinh đẹp.