Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aristocracy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌær.ɪˈstɑː.krə.si/

🔈Phát âm Anh: /ˌær.ɪˈstɒk.rə.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quyền chính trị của các quý tộc hoặc quân đội, quân chủ nghĩa
        Contoh: The aristocracy ruled the country with an iron fist. (Quý tộc đã cai trị đất nước một cách quyết liệt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'aristokratia', gồm 'aristos' (tốt nhất) và 'kratos' (quyền lực).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quốc gia có chế độ quân chủ nghĩa hoặc các quý tộc cai trị.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: nobility, gentry, elite

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: democracy, commoners

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the aristocracy of society (quý tộc của xã hội)
  • the old aristocracy (quý tộc cũ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The aristocracy often had a significant influence on government decisions. (Quý tộc thường có ảnh hưởng đáng kể đến các quyết định của chính phủ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land ruled by aristocracy, the elite held all the power. They made decisions that affected everyone, often without considering the common people's needs. One day, a young commoner named Alex challenged the aristocracy's rule, advocating for a more democratic society. This sparked a revolution that eventually led to a shift in power, giving more voice to the people.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một đất nước do quý tộc cai trị, những người nằm trong giới quý tộc nắm giữ quyền lực. Họ ra quyết định ảnh hưởng đến mọi người, thường không xem xét đến nhu cầu của người dân thường. Một ngày nọ, một người dân thường trẻ tên Alex đã phản đối sự cai trị của quý tộc, chống đối cho một xã hội dân chủ hơn. Điều này đã gây ra một cuộc cách mạng dẫn đến sự thay đổi quyền lực, cho phép người dân có nhiều lời nói hơn.