Nghĩa tiếng Việt của từ aristocrat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈær.ɪ.stə.kræt/
🔈Phát âm Anh: /ˈær.ɪ.stə.kræt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thuộc giai cấp quý tộc, người có chủng tộc cao cấp
Contoh: The aristocrat lived in a grand mansion. (Thanh nhân sống trong một cung điện kỳ lộng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'aristos' (tốt nhất) và 'kratos' (quyền lực), kết hợp thành 'aristocrat' nghĩa là người có quyền lực và địa vị cao.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhân vật trong phim cổ điển, một thanh nhân có địa vị cao, sống trong sự sung túc và quyền lực.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: noble, lord, patrician
Từ trái nghĩa:
- danh từ: commoner, plebeian
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- blue-blooded aristocrat (thanh nhân máu xanh)
- aristocrat of the arts (thanh nhân của nghệ thuật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The aristocrat was known for his wealth and influence. (Thanh nhân nổi tiếng với tài sản và ảnh hưởng của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land ruled by aristocrats, there was a young aristocrat named Alexander. He was known for his noble deeds and his love for the arts. One day, he decided to use his influence to support local artists, turning his grand mansion into a gallery for their works. This act of generosity and appreciation for the arts made him a beloved figure in the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một miền đất do các thanh nhân cai trị, có một thanh nhân trẻ tên là Alexander. Ông được biết đến với những hành động cao cả và tình yêu của mình đối với nghệ thuật. Một ngày nọ, ông quyết định sử dụng ảnh hưởng của mình để hỗ trợ các nghệ sĩ địa phương, biến cung điện kỳ lộng của mình thành một phòng triển lãm cho tác phẩm của họ. Hành động hảo tâm và biết ơn nghệ thuật này khiến ông trở thành một nhân vật được yêu mến trong cộng đồng.