Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aristocratic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌær.ɪ.stəˈkræt.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌær.ɪ.stəˈkræt.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về quý tộc, quý tộc
        Contoh: She comes from an aristocratic family. (Dia berasal dari keluarga bangsawan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'aristos' có nghĩa là 'tốt nhất' và 'kratos' có nghĩa là 'quyền lực', kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một gia đình quý tộc với những ngôi nhà lớn và phong cách sống sang trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • quý tộc, hầu gia, quý tộc

Từ trái nghĩa:

  • dân gian, phổ thông

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • aristocratic society (xã hội quý tộc)
  • aristocratic values (giá trị quý tộc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The aristocratic lifestyle is often associated with luxury and privilege. (Lifestyle quý tộc thường được liên kết với sự sang trọng và đặc quyền.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an aristocratic society, there was a young man who dreamed of becoming a successful businessman. Despite his noble background, he wanted to prove himself through hard work and determination. He worked tirelessly, and eventually, his efforts paid off. He became a respected figure in both the aristocratic and business worlds.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một xã hội quý tộc, có một chàng trai trẻ mơ ước trở thành một doanh nhân thành công. Mặc dù có nền tảng quý tộc, anh ta muốn chứng tỏ bản thân qua công sức và quyết tâm. Anh ta làm việc không ngừng nghỉ, và cuối cùng, nỗ lực của anh ta đã được đền đáp. Anh ta trở thành một người được tôn trọng trong cả thế giới quý tộc và kinh doanh.