Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ arithmetic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌær.ɪθˈmɛt̬.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /əˈrɪθ.mə.tɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):môn toán cơ bản, bao gồm cộng, trừ, nhân, chia
        Contoh: Arithmetic is a basic skill in mathematics. (Arithmetic adalah keterampilan dasar dalam matematika.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'arithmos' nghĩa là 'số', kết hợp với tiền tố 'arithm-' và hậu tố '-etic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các phép tính cơ bản như cộng, trừ, nhân, chia trong toán học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: math, calculation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: illiteracy, ignorance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • basic arithmetic (số học cơ bản)
  • arithmetic skills (kỹ năng số học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She is good at arithmetic. (Dia pandai dalam aritmetika.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young student named Alex who loved arithmetic. Every day, he practiced addition, subtraction, multiplication, and division. His favorite was multiplication because it was like a magic trick where numbers multiplied to create bigger numbers. One day, his teacher gave him a complex arithmetic problem, and Alex solved it with ease, impressing everyone in his class. From that day on, he was known as the arithmetic wizard.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Alex rất thích môn số học. Hàng ngày, anh ta luyện tập các phép tính cộng, trừ, nhân, chia. Phép nhân là yêu thích của anh vì nó giống như một mánh lới kỳ diệu khi các con số nhân lên tạo thành những con số lớn hơn. Một ngày nọ, giáo viên của anh đưa ra một bài toán số học phức tạp, và Alex giải nó một cách dễ dàng, gây ấn tượng cho tất cả mọi người trong lớp. Từ đó, anh được biết đến như là phù thủy số học.