Nghĩa tiếng Việt của từ armchair, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːrm.tʃɛər/
🔈Phát âm Anh: /ˈɑːm.tʃɛə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chiếc ghế có tay với cánh tay được thiết kế để nằm ngồi thoải mái
Contoh: He sat in the armchair reading a book. (Dia duduk di kursi arm reading buku.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'arm' có nghĩa là 'tay' và 'chair' có nghĩa là 'ghế', kết hợp để tạo thành 'armchair'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng ấm cúng với một chiếc armchair màu nâu, ngồi đọc sách với ánh đèn nhẹ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: easy chair, lounge chair
Từ trái nghĩa:
- danh từ: stool, bench
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sink into the armchair (ngồi xuống chiếc ghế tay thoải mái)
- armchair traveler (người du lịch qua sách vở)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The living room has a comfortable armchair. (Kamar tinggal memiliki kursi arm yang nyaman.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a cozy little house, there was an old armchair. It was not just any armchair; it was a magical armchair that could take you on adventures just by sitting in it. One day, a young boy named Tom found the armchair and decided to sit in it. As soon as he did, he was whisked away to a far-off land filled with dragons and castles. He had the adventure of a lifetime, all thanks to the magical armchair.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi nhà nhỏ ấm cúng, có một chiếc ghế tay cũ. Nó không phải là chiếc ghế tay bình thường; đó là chiếc ghế tay kỳ diệu có thể đưa bạn đi phiêu lưu chỉ bằng cách ngồi vào nó. Một ngày nọ, một cậu bé tên là Tom tìm thấy chiếc ghế tay và quyết định ngồi vào nó. Ngay khi anh ta làm vậy, anh ta bị cuốn đi đến một đất xa lạ đầy rồng và lâu đài. Anh ta có một cuộc phiêu lưu suốt đời, tất cả là nhờ chiếc ghế tay kỳ diệu.