Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ armful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːrmfʊl/

🔈Phát âm Anh: /ˈɑːmfʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lượng vật chất mà có thể bị giữ bởi một cánh tay
        Contoh: She carried an armful of books to the library. (Dia membawa seikat buku ke perpustakaan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'arm' (cánh tay) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người cầm đầy quần áo hoặc sách vở trong cánh tay.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: handful, armload

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: emptiness, void

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an armful of joy (một cánh tay đầy niềm vui)
  • an armful of challenges (một cánh tay đầy thử thách)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He brought an armful of flowers to the party. (Dia membawa seikat bunga ke pesta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl who loved to collect flowers. One day, she picked an armful of the most beautiful flowers she could find and brought them to her grandmother. Her grandmother was so happy that she hugged her tightly, and the flowers filled the room with their sweet scent. (Dahulu kala, ada seorang gadis yang suka mengumpulkan bunga. Suatu hari, dia memetik seikat bunga yang paling indah yang bisa dia temukan dan membawanya ke neneknya. Neneknya sangat senang sehingga dia memeluk gadisnya dengan erat, dan bunganya memenuhi ruangan dengan aroma manisnya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái yêu thích thu thập hoa. Một ngày nọ, cô ta hái được một cánh tay đầy những bông hoa đẹp nhất có thể tìm thấy và mang chúng đến bà nội của mình. Bà nội rất vui mừng, ôm cô gái thật chặt, và hương thơm của hoa lan tỏa khắp căn phòng.