Nghĩa tiếng Việt của từ armor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːrmər/
🔈Phát âm Anh: /ˈɑːmə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):áo giáp, vật liệu bảo vệ
Contoh: The knight wore heavy armor. (Hiệu trưởng đeo áo giáp nặng.) - động từ (v.):trang bị, bảo vệ
Contoh: The city was armored against attacks. (Thành phố được trang bị để chống lại các cuộc tấn công.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'armatura', từ 'arma' nghĩa là 'vũ khí' hoặc 'bảo vệ', kết hợp với hậu tố '-ura'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các chiến binh trong truyện cổ tích mặc áo giáp để chiến đấu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: protection, shield
- động từ: fortify, protect
Từ trái nghĩa:
- danh từ: vulnerability, weakness
- động từ: expose, weaken
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- full armor (áo giáp đầy đủ)
- armor plating (lá chắn bảo vệ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The museum displayed ancient armor. (Bảo tàng trưng bày áo giáp cổ đại.)
- động từ: They armored the vehicle against bullets. (Họ trang bị phương tiện để chống đạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a medieval kingdom, a brave knight named Sir Armor was tasked with protecting the royal family. He wore his shining armor and rode his mighty steed, ready to face any threat. One day, an evil sorcerer attacked the castle. Sir Armor fought valiantly, his armor deflecting the sorcerer's spells. With the help of his armor, he defeated the sorcerer and saved the kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một vương quốc thời trung cổ, một hiệp sĩ dũng cảm tên là Ngài Giáp được giao nhiệm vụ bảo vệ gia đình hoàng gia. Anh mặc áo giáp sáng bóng và cưỡi ngựa mạnh mẽ của mình, sẵn sàng đối mặt với bất kỳ mối đe dọa nào. Một ngày nọ, một phù thủy ác tấn công lâu đài. Ngài Giáp chiến đấu dũng cảm, áo giáp của anh làm cho các kỹ năng của phù thủy trở nên vô dụng. Với sự giúp đỡ của áo giáp, anh đã đánh bại phù thủy và cứu lấy vương quốc.