Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ army, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːrmi/

🔈Phát âm Anh: /ˈɑːmi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lực lượng quân sự của một quốc gia
        Contoh: The army is preparing for the parade. (Quân đội đang chuẩn bị cho lễ diễu hành.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'armatus', từ 'arma' nghĩa là 'vũ khí' hoặc 'quân đội', kết hợp với hậu tố '-y'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh quân đội đang diễu hành, đeo áo giáp và cầm vũ khí.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: military, forces, troops

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: civilians, non-military

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • join the army (tham gia quân đội)
  • army base (căn cứ quân đội)
  • army uniform (đồng phục quân đội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The army played a crucial role in the defense of the country. (Quân đội đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đất nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an army that protected the kingdom from invaders. Each soldier in the army had a unique skill, and together they formed a formidable force. One day, a large group of enemies approached the kingdom, and the army was called to action. With their combined skills and bravery, the army successfully defended the kingdom, and peace was restored.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đội quân bảo vệ vương quốc khỏi kẻ xâm lược. Mỗi người lính trong đội quân đều có một kỹ năng độc đáo, và cùng nhau họ tạo thành một lực lượng đáng gờm. Một ngày nọ, một đội quân địch lớn tiến đến vương quốc, và đội quân được triệu hồi để hành động. Với kỹ năng và dũng cảm kết hợp của họ, đội quân đã thành công bảo vệ được vương quốc, và hòa bình được phục hồi.