Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aroma, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈroʊmə/

🔈Phát âm Anh: /əˈrəʊmə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mùi hương thơm, hương vị của thực phẩm hoặc đồ uống
        Contoh: The aroma of fresh coffee filled the room. (Aroma kopi tươi lấp đầy căn phòng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'aroma', có nguồn gốc từ từ 'aromē' nghĩa là 'mùi hương'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mùi hương của hoa hồng hay mùi thơm của một bát canh cá nóng hổi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fragrance, scent, perfume

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: stench, odor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • aroma therapy (liệu pháp mùi hương)
  • aroma of success (hương vị của thành công)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bakery filled the street with the aroma of fresh bread. (Tiệm bánh làm cho đường phố tràn ngập mùi hương của bánh mỳ tươi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a bakery known for its delicious aroma. Every morning, the aroma of fresh bread would waft through the streets, inviting everyone to start their day with a smile. The villagers believed that the aroma brought happiness and prosperity to their lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một tiệm bánh nổi tiếng với mùi hương thơm ngon. Mỗi buổi sáng, mùi bánh mỳ tươi lan khắp các con phố, mời mọi người bắt đầu ngày của họ bằng một nụ cười. Dân làng tin rằng mùi hương đó mang đến hạnh phúc và thịnh vượng cho cuộc sống của họ.