Nghĩa tiếng Việt của từ aromatic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌær.oʊˈmæt.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌær.əˈmæt.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có mùi thơm, có hương vị thơm
Contoh: The aromatic spices filled the kitchen. (Bumbu aromatik mengisi dapur.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aromaticus', từ 'aroma' nghĩa là 'mùi thơm', kết hợp với hậu tố '-tic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùi thơm của tinh dầu hoa quả hay lá cây khi học từ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fragrant, scented, spicy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: odorless, unscented
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- aromatic herbs (thảo dược có mùi thơm)
- aromatic tea (trà có mùi thơm)
- aromatic spices (gia vị có mùi thơm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She loves aromatic candles. (Dia suka lilin aromatik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the aromatic herbs were used to heal the sick. The scent of these herbs filled the air, bringing a sense of calm and wellness to all who inhaled it. (Di sebuah desa kecil, herba aromatik digunakan untuk menyembuhkan orang sakit. Wangi herba ini memenuhi udara, membawa keselesaan dan kesehatan bagi semua orang yang menghirupnya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, các loại thảo mộc có mùi thơm được dùng để chữa bệnh cho người nghèo. Mùi hương của những loại thảo này lan khắp không gian, mang đến cảm giác thanh thản và khỏe mạnh cho tất cả những ai hít phải nó.