Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ arousal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈraʊzl/

🔈Phát âm Anh: /əˈraʊzl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự kích thích, sự hồi sinh
        Contoh: The book caused a great arousal of interest. (Sách đã gây ra một sự kích thích lớn về sự quan tâm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'arouse' (kích thích) kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự kích thích của một bữa tiệc vui vẻ hoặc một cuộc thi thú vị.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stimulation, excitement

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: boredom, apathy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • heightened arousal (sự kích thích cao độ)
  • sexual arousal (sự kích thích tình dục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The speaker's words caused a great arousal of emotion. (Lời của người nói đã gây ra một sự kích thích cảm xúc lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the annual festival was known for its arousal of community spirit. People from all over would gather, excited by the vibrant atmosphere and the promise of fun activities. This year, the festival included a new event, a talent show that aroused even more interest among the locals.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, lễ hội hàng năm nổi tiếng vì sự kích thích tinh thần cộng đồng. Mọi người từ khắp nơi tụ tập, hào hứng với không khí sôi động và cam kết của những hoạt động vui vẻ. Năm nay, lễ hội bao gồm một sự kiện mới, một chương trình tài năng khiến sự quan tâm của người dân địa phương còn tăng lên nữa.