Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ arouse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈraʊz/

🔈Phát âm Anh: /əˈraʊz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):kích thích, gợi lên
        Contoh: His speech aroused the crowd's interest. (Bài phát biểu của anh ta kích thích sự quan tâm của đám đông.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'arousen', từ tiếng Pháp 'érousser', có nghĩa là 'kéo lên', từ 'ruser' nghĩa là 'lệch khỏi đường thẳng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh màu sắc sặc sỡ, kích thích trí tưởng tượng của bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: stimulate, provoke, excite

Từ trái nghĩa:

  • động từ: calm, soothe, placate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • arouse suspicion (gợi ra nghi ngờ)
  • arouse curiosity (kích thích sự tò mò)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The music aroused a feeling of nostalgia. (Âm nhạc gợi lên cảm giác nhớ thời xa xưa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a painting that could arouse emotions in anyone who looked at it. It was so vivid and colorful that it stimulated the imagination of all who saw it, making them feel a range of emotions from joy to sadness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bức tranh có thể kích thích cảm xúc của bất kỳ ai nhìn vào nó. Nó rất sinh động và sặc sỡ, kích thích trí tưởng tượng của tất cả những người nhìn, khiến họ cảm nhận được một loạt cảm xúc từ hân hoan đến buồn bã.