Nghĩa tiếng Việt của từ arraign, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈreɪn/
🔈Phát âm Anh: /əˈreɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):buộc tội, triệu tập tòa
Contoh: The suspect was arraigned on charges of theft. (Tên tội phạm đã bị buộc tội về tội trộm cắp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'arrêter', có nghĩa là 'dừng lại' hay 'bắt giữ', qua đó có nghĩa là 'triệu tập tòa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc xử án trong tòa án, nơi người bị cáo được triệu tập để đối mặt với cáo buộc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: indict, summon
Từ trái nghĩa:
- động từ: acquit, release
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- arraign someone on charges (buộc tội ai về tội danh nào đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The judge arraigned the accused in court. (Thẩm phán đã triệu tập bị cáo trong tòa án.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a man was arraigned for a crime he didn't commit. He stood in court, facing the charges, hoping for justice. (Một lần trước đây, một người đàn ông bị buộc tội về một tội ác mà anh ta không hề phạm. Anh ta đứng trong tòa án, đối mặt với các cáo buộc, hy vọng được công bằng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xử án, anh chàng đó đứng trước những cáo buộc nặng nề, nhưng tin tưởng rằng sự thật sẽ lộ ra. Cuối cùng, anh ta đã được công nhận vô tội và được thả. (Trong một ngày xử án, người đàn ông đó đứng trước những cáo buộc nặng nề, nhưng tin tưởng rằng sự thật sẽ lộ ra. Cuối cùng, anh ta đã được công nhận vô tội và được thả.)