Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ arrange, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈreɪndʒ/

🔈Phát âm Anh: /əˈreɪn(d)ʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):sắp xếp, sắp đặt
        Contoh: I will arrange the books on the shelf. (Saya akan menyusun buku di rak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'arranger', từ 'rangier', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'numerus' nghĩa là 'số'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sắp xếp các quả bóng màu trên một dãy, tạo nên một bức tranh màu sắc đẹp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: organize, order, set up

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disarrange, disorder

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • arrange a meeting (sắp xếp một cuộc họp)
  • arrange the furniture (sắp xếp nội thất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: We need to arrange a meeting for next week. (Kita perlu mengadakan pertemuan untuk minggu depan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of friends decided to arrange a surprise party for their friend's birthday. They arranged the room with colorful decorations and arranged the seating for everyone to have a good view of the cake. When their friend arrived, they were amazed at how well everything was arranged.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn quyết định sắp xếp một buổi tiệc bất ngờ cho sinh nhật của bạn mình. Họ sắp xếp căn phòng với những đồ trang trí màu sắc và sắp xếp chỗ ngồi cho mọi người có thể nhìn thấy bánh sinh nhật. Khi bạn của họ đến, họ đã ngạc nhiên về việc mọi thứ được sắp xếp tốt đẹp.