Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ arrangement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈreɪn.dʒmənt/

🔈Phát âm Anh: /əˈreɪn.dʒmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự sắp xếp, bố trí
        Contoh: The arrangement of the furniture in the room was very modern. (Susunan furnitur di ruangan terlihat sangat modern.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad' và 'reri' có nghĩa là 'để đến' và 'tính toán', kết hợp với hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sắp xếp các đồ vật trong nhà hoặc kế hoạch cho một sự kiện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: organization, setup, layout

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disorganization, chaos

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • seating arrangement (sự sắp xếp chỗ ngồi)
  • financial arrangement (sự sắp xếp tài chính)
  • legal arrangement (sự sắp xếp pháp lý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We need to discuss the seating arrangement for the wedding. (Kita perlu mendiskusikan susunan tempat duduk untuk pernikahan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a meticulous event planner named Alex. Alex was known for his perfect arrangements. One day, he had to organize a grand wedding. He started with the seating arrangement, ensuring that each guest was seated according to their preferences and relationships. The wedding was a huge success, all thanks to Alex's careful arrangement.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà lên kế hoạch sự kiện cẩn thận tên là Alex. Alex được biết đến với những sự sắp xếp hoàn hảo của mình. Một ngày, anh phải tổ chức một đám cưới lớn. Anh bắt đầu bằng việc sắp xếp chỗ ngồi, đảm bảo mỗi vị khách được ngồi theo sở thích và mối quan hệ của họ. Đám cưới đó thành công lớn, tất cả là nhờ sự sắp xếp cẩn thận của Alex.