Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ arrant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈær.ənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈær.ənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hoàn toàn, chân chính
        Contoh: He is an arrant liar. (Dia adalah pembohong yang arrant.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Middle English 'errant', có nghĩa là 'lang thang', sau đó phát triển thành 'arrant' để chỉ sự tồi tệ hoàn toàn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một kẻ gian làm hại người khác một cách hoàn toàn, không còn dấu vết của lương tâm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: complete, utter, downright

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: partial, incomplete

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • arrant nonsense (lời nói vô nghĩa hoàn toàn)
  • arrant liar (kẻ nói dối hoàn toàn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: That was an arrant mistake. (Đó là một sai lầm hoàn toàn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an arrant thief who stole from everyone in the village. No one could trust him, for his actions were completely dishonest.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tên trộm hoàn toàn, người đã ăn cắp từ mọi người trong làng. Không ai có thể tin tưởng anh ta, vì hành động của anh ta hoàn toàn không trung thực.