Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ arrear, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈrɪr/

🔈Phát âm Anh: /əˈrɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):số tiền chậm trễ, số tiền chưa thanh toán
        Contoh: He has some arrears in his rent payments. (Anh ấy có một số khoản thuê chậm trễ trong việc thanh toán tiền thuê.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'arrière', có nghĩa là 'sau', từ 'ad' và 'rear'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc thanh toán tiền thuê chậm trễ, nhớ rằng 'arrear' là số tiền chưa được thanh toán đúng hạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: overdue payment, outstanding debt

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: advance payment, prepayment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in arrears (chậm trễ)
  • clear arrears (thanh toán khoản chậm trễ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company has a large arrear in taxes. (Công ty có một khoản chậm trễ lớn trong thuế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always paid his bills in arrears. One day, he realized that his arrears had accumulated to a significant amount, and he decided to clear them all at once. After paying off his arrears, he felt relieved and vowed to never let them pile up again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn trả tiền chậm trễ. Một ngày nọ, anh ta nhận ra rằng số tiền chậm trễ của mình đã tích lũy đến một số lượng đáng kể, và anh ta quyết định thanh toán tất cả cùng một lúc. Sau khi thanh toán xong số tiền chậm trễ, anh ta cảm thấy nhẹ nhõm và hứa sẽ không bao giờ để chúng tích tụ lại nữa.