Nghĩa tiếng Việt của từ arrest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈrest/
🔈Phát âm Anh: /əˈrest/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):bắt giữ, cản trở
Contoh: The police arrested the suspect. (Polisi menangkap suspek.) - danh từ (n.):sự bắt giữ
Contoh: The arrest of the criminal was quick. (Pengambilalihan penjahat itu cepat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'arrester', từ 'arrester' trong tiếng Latin, có nghĩa là 'dừng lại', 'ngừng trệ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cảnh sát bắt giữ kẻ phạm tội, điều này có thể giúp bạn nhớ được nghĩa của từ 'arrest'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: detain, capture
- danh từ: detention, apprehension
Từ trái nghĩa:
- động từ: release, free
- danh từ: release, freedom
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- under arrest (bị bắt giữ)
- arrest warrant (quyết định bắt giữ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They arrested him for theft. (Mereka menangkapnya karena mencuri.)
- danh từ: The arrest was made in public. (Pengambilalihan dilakukan di depan umum.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a thief was running from the police. Suddenly, the police shouted, 'You are under arrest!' and quickly arrested him. The arrest was swift and the thief was taken to jail.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một tên trộm đang chạy trốn cảnh sát. Đột nhiên, cảnh sát hét lên, 'Bạn đang bị bắt giữ!' và nhanh chóng bắt giữ anh ta. Sự bắt giữ diễn ra nhanh chóng và tên trộm bị đưa vào tù.