Nghĩa tiếng Việt của từ arrival, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈraɪvəl/
🔈Phát âm Anh: /əˈraɪvəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự đến, sự xuất hiện
Contoh: The arrival of the guests was announced by the butler. (Sisipan tam công đã thông báo sự đến của các vị khách.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'arrivare', từ 'ad' (đến) và 'ripa' (bờ), có nghĩa là 'đến bờ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sân bay, khi máy bay hạ cánh và hành khách đang chuẩn bị xuống máy bay, đó là sự 'arrival'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: appearance, advent
Từ trái nghĩa:
- danh từ: departure, leaving
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on arrival (khi đến)
- arrival time (thời gian đến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We waited for the arrival of the new year. (Chúng tôi đã chờ đợi sự đến của năm mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, everyone was excited about the arrival of the new teacher. They had heard many stories about her teaching skills and were eager to meet her. As she arrived, the whole village welcomed her with open arms, and her arrival marked the beginning of a new era of education in the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đều rất vui mừng về sự đến của cô giáo mới. Họ đã nghe nhiều câu chuyện về kỹ năng giảng dạy của cô và rất mong được gặp mặt. Khi cô đến, cả làng đã chào đón cô bằng vòng tay mở, và sự đến của cô đánh dấu sự bắt đầu của một thời kỳ giáo dục mới trong làng.