Nghĩa tiếng Việt của từ arrive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈraɪv/
🔈Phát âm Anh: /əˈraɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đến, tới, đến được
Contoh: They arrived in Hanoi yesterday. (Mereka tiba di Hanoi kemarin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'arripare', từ 'ad-' nghĩa là 'đến' và 'ripa' nghĩa là 'bờ', có nghĩa là 'đến được bờ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang chờ đợi một người bạn tới, và khi họ đến, bạn nói 'You have arrived!'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: reach, get to, come
Từ trái nghĩa:
- động từ: depart, leave, go
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- arrive at a conclusion (đi đến một kết luận)
- arrive on time (đến đúng giờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: When will you arrive at the station? (Kapan Anda akan tiba di stasiun?)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a traveler was trying to arrive at a distant village before sunset. As he journeyed, he encountered various challenges, but finally, he arrived just in time. The villagers welcomed him warmly, and he realized the joy of arriving at a destination.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người du khách cố gắng đến một ngôi làng xa xôi trước khi mặt trời lặn. Trong chuyến hành trình của mình, anh ta gặp phải nhiều thử thách, nhưng cuối cùng, anh ta đã đến đúng lúc. Những người dân làng chào đón anh ta nồng nhiệt, và anh ta nhận ra niềm vui của việc đến được một điểm đến.