Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ arrogant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈær.ə.ɡənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈær.ə.ɡænt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tự đắc, kiêu ngạo
        Contoh: He was too arrogant to admit he was wrong. (Dia terlalu sombong untuk mengakui dia salah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'arrogare', có nghĩa là 'yêu cầu quá mức', từ 'ad-' và 'rogare' nghĩa là 'hỏi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người tự tin quá mức, coi thường người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tự đắc, kiêu ngạo, coi thường

Từ trái nghĩa:

  • khiêm tốn, khiếm dị, nhún nhường

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • arrogant behavior (hành vi tự đắc)
  • arrogant attitude (thái độ kiêu ngạo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: His arrogant manner made him many enemies. (Cách cư xử kiêu ngạo của anh ta khiến anh ta có nhiều kẻ thù.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an arrogant king who thought he was superior to everyone else. His arrogance led him to make poor decisions, and eventually, his kingdom fell. The moral of the story is that arrogance can lead to downfall.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua tự đắc vô cùng, anh ta nghĩ mình xuất chúng hơn tất cả mọi người. Sự tự đắc của anh ta đã dẫn đến những quyết định kém hiệu quả, và cuối cùng, đế chế của anh ta sụp đổ. Đó là bài học rằng sự tự đắc có thể dẫn đến sự sụp đổ.