Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ arrogate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈær.ə.ɡeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈær.ə.ɡeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tự ý cho mình quyền lợi mà không có căn cứ, đòi hỏi quyền lợi mà không có quyền
        Contoh: He arrogated to himself the right to make the final decision. (Anh ta tự ý cho mình quyền đưa ra quyết định cuối cùng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'arrogare', từ 'ad' (đến) và 'rogare' (hỏi), có nghĩa là 'hỏi quá mức, đòi hỏi quá mức'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người tự ý đòi hỏi quyền lợi mà không có quyền, như một kẻ xấu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: appropriate, usurp, claim

Từ trái nghĩa:

  • động từ: relinquish, surrender

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • arrogate power (tự ý cho mình quyền lực)
  • arrogate rights (tự ý cho mình quyền lợi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The king arrogated all the power to himself. (Vua đã tự ý cho mình toàn bộ quyền lực.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who arrogated all the wealth and power to himself, claiming it was his divine right. The people suffered under his rule, as he never listened to their needs.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua đã tự ý cho mình toàn bộ của cải và quyền lực, tuyên bố đó là quyền thiên mệnh của mình. Người dân đau khổ dưới sự cai trị của ông, vì ông không bao giờ lắng nghe nhu cầu của họ.