Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ arrow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈær.oʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈær.əʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một vật nhọn, thường làm bằng gỗ hoặc kim loại, được gắn vào đầu của một cây cung để bắn
        Contoh: He shot an arrow at the target. (Anh ta bắn một mũi tên vào bia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'arwe', từ tiếng Latin 'arcus' nghĩa là 'cung'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bắn cung, một mũi tên được bắn ra từ cây cung và bay thẳng vào bia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bolt, dart, shaft

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • straight as an arrow (thẳng như mũi tên)
  • shoot an arrow (bắn mũi tên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The archer aimed the arrow at the target. (Người bắn cung đã ngắm mũi tên vào bia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an archer who was known for his skill with the bow and arrow. One day, he was challenged to hit a small target from a great distance. With precision, he drew his bow, aimed, and released the arrow. It flew straight as an arrow and hit the center of the target, winning him great admiration.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người bắn cung được biết đến vì kỹ năng bắn cung của mình. Một ngày nọ, anh ta được thách đấu phải bắn trúng một mục tiêu nhỏ từ khoảng cách xa. Với sự chính xác, anh ta kéo cung, ngắm, và thả mũi tên. Nó bay thẳng như mũi tên và trúng tâm của mục tiêu, giành cho anh ta sự ngưỡng mộ lớn.