Nghĩa tiếng Việt của từ arsenal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːrsənəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈɑːsənl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kho vũ khí, kho cung cấp vũ khí
Contoh: The military base has a large arsenal of weapons. (Căn cứ quân sự có một kho vũ khí lớn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'arsenale', có nghĩa là 'nhà máy' hoặc 'kho', từ 'ars' nghĩa là 'nghề' và 'navalis' nghĩa là 'thuộc về tàu thuyền'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kho lớn chứa đầy vũ khí và quân y tại một căn cứ quân sự.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: armory, stockpile, depot
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disarmament, peace
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- arsenal of weapons (kho vũ khí)
- military arsenal (kho vũ khí quân sự)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The rebels seized control of the government's arsenal. (Phản động viên chiếm quyền kiểm soát kho vũ khí của chính phủ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a remote military base, the commander showed the new recruits the arsenal, filled with various weapons and equipment. 'This is our arsenal, our strength and defense,' he said proudly. (Tại một căn cứ quân sự xa xôi, chỉ huy cho những tay tuyển mới xem kho vũ khí, đầy đủ vũ khí và thiết bị. 'Đây là kho vũ khí của chúng ta, sức mạnh và phòng thủ của chúng ta,' ông nói với niềm tự hào.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Tại một căn cứ quân sự xa xôi, chỉ huy cho những tay tuyển mới xem kho vũ khí, đầy đủ vũ khí và thiết bị. 'Đây là kho vũ khí của chúng ta, sức mạnh và phòng thủ của chúng ta,' ông nói với niềm tự hào.