Nghĩa tiếng Việt của từ arsenic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːrsənɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈɑːsɪnɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kim loại độc hại, chất có trong các khoáng vật như arsenopyrite
Contoh: Arsenic is often used in pesticides. (Asen thường được sử dụng trong thuốc trừ sâu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'arsenicum', tiếp tục điều chỉnh từ tiếng Phạn 'rasā́na', có nghĩa là 'độc tố'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chất độc có thể gây tử vong nhanh chóng, arsenic thường được nhớ như một chất độc trong các câu chuyện về âm mưu độc ác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: poison, toxin
Từ trái nghĩa:
- danh từ: antidote, cure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- arsenic poisoning (ngộ độc arsenic)
- trace amounts of arsenic (lượng nhỏ arsenic)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The use of arsenic in manufacturing has been reduced due to its toxicity. (Việc sử dụng arsenic trong sản xuất đã được giảm bớt do độc tính của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who discovered the harmful effects of arsenic. He warned everyone about its toxicity and helped develop safer alternatives in industries. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học khám phá ra tác hại của arsenic. Ông cảnh báo mọi người về độc tính của nó và giúp phát triển các phương án thay thế an toàn hơn trong các ngành công nghiệp.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học khám phá ra tác hại của arsenic. Ông cảnh báo mọi người về độc tính của nó và giúp phát triển các phương án thay thế an toàn hơn trong các ngành công nghiệp.