Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ art, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɑrt/

🔈Phát âm Anh: /ɑːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nghệ thuật, họa tiết, tác phẩm nghệ thuật
        Contoh: She studied art in college. (Dia belajar seni di perguruan tinggi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ars', có nghĩa là 'kỹ năng, nghệ thuật'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một bức tranh hay một tác phẩm nghệ thuật, điều này sẽ giúp bạn nhớ đến từ 'art'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: craft, skill, technique

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: science, technology

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • art form (hình thức nghệ thuật)
  • art gallery (phòng trưng bày tranh)
  • art history (lịch sử nghệ thuật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The museum has a collection of modern art. (Bảo tàng có một bộ sưu tập nghệ thuật hiện đại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an artist named Art. He loved to create beautiful paintings and sculptures. One day, he decided to open an art gallery to showcase his work. People from all over the world came to see his art, and Art became famous. His art inspired many people and brought joy to their hearts.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ tên là Art. Anh ấy yêu thích tạo ra những bức tranh và tác phẩm điêu khắc đẹp đẽ. Một ngày nọ, anh quyết định mở một phòng trưng bày tranh để trưng bày tác phẩm của mình. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến để xem nghệ thuật của anh, và Art trở nên nổi tiếng. Nghệ thuật của anh ấy truyền cảm hứng cho nhiều người và mang lại niềm vui trong trái tim họ.