Nghĩa tiếng Việt của từ artery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːr.tər.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈɑː.tər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một phần của hệ thống tuần hoàn máu trong cơ thể, dẫn máu giàu ôxi từ tim đến các cơ quan
Contoh: The aorta is the largest artery in the human body. (Động mạch chủ là động mạch lớn nhất trong cơ thể con người.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'arteria', từ 'artery' có nghĩa là 'dẫn máu', liên quan đến từ 'aireō' nghĩa là 'thổi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một bệnh nhân đang được chụp chụp cắt lớp vi tính (CT) để xem động mạch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: vessel, blood vessel
Từ trái nghĩa:
- danh từ: vein
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- main artery (động mạch chính)
- artery of the brain (động mạch não)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The carotid artery supplies blood to the brain. (Động mạch sọc cung cấp máu cho não.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave heart that pumped blood through the largest artery, the aorta, to all parts of the body. This ensured that every organ received the oxygen it needed to function properly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một trái tim dũng cảm đã bơm máu qua động mạch lớn nhất, động mạch chủ, đến tất cả các bộ phận của cơ thể. Điều này đảm bảo rằng mọi cơ quan đều nhận được ôxy cần thiết để hoạt động tốt.