Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ artesian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɑrtˈziː.ən/

🔈Phát âm Anh: /ɑːˈtiː.ʒən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến nước ngầm tự chảy từ một tầng đất đá nào đó
        Contoh: The artesian well provided fresh water. (Cống artesian cung cấp nước sạch.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tên gọi của một vùng Artois ở Pháp, nơi các giếng nước ngầm tự chảy đầu tiên được phát hiện.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một giếng nước ngầm tự chảy, cung cấp nguồn nước tinh khiết cho một ngôi làng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: self-flowing, free-flowing

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: stagnant, impounded

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • artesian well (giếng artesian)
  • artesian aquifer (tầng chứa nước artesian)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The artesian aquifer is a valuable resource. (Một tầng chứa nước artesian là một tài nguyên quý giá.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the region of Artois, there was an artesian well that provided water to the villagers. The well was unique because the water flowed naturally without the need for pumps, making it a valuable resource for the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở vùng Artois, có một giếng artesian cung cấp nước cho dân làng. Giếng nước này đặc biệt ở chỗ nước tự chảy mà không cần máy bơm, biến nó thành một tài nguyên quý giá cho cộng đồng.