Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ artful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːrt.fʊl/

🔈Phát âm Anh: /ˈɑːt.fʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):khéo léo, tinh tế, có kỹ thuật
        Contoh: She gave an artful answer to the tricky question. (Dia memberikan jawaban yang cerdik untuk pertanyaan yang sulit.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'art', có nghĩa là 'nghệ thuật', kết hợp với hậu tố '-ful' có nghĩa là 'đầy đủ của'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nghệ sĩ vẽ tranh với kỹ thuật tinh tế và khéo léo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • khéo léo, tinh tế, có kỹ thuật

Từ trái nghĩa:

  • ngẫu nhiên, thiếu kỹ thuật

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an artful plan (một kế hoạch khéo léo)
  • artful deception (sự lừa dối khéo léo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She used an artful technique to solve the problem. (Dia menggunakan teknik yang cerdik untuk menyelesaikan masalah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an artful painter who could create masterpieces with just a few strokes. His artful techniques amazed everyone who saw his work.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ vô cùng khéo léo, người mà chỉ với vài nét vẽ là có thể tạo nên những kiệt tác. Kỹ thuật khéo léo của ông khiến mọi người xem cảm động khi nhìn thấy tác phẩm của ông.